Danh sách vua triều đại Yarlung Danh_sách_tán_phổ_Thổ_Phồn

7 vua Tri thần thánh
Tên tiếng Tạng
Phiên âm giản thể THL
Tiếng Hán
Bính âm
Hán Việt
Trị vì
གཉའ་ཁྲི་བཙན་པོ།Nyatri Tsenpo
聂赤赞普
Nièchì ZànpǔNhiếp Xích Tán Phổ
127 TCN – ? TCN
མུ་ཁྲི་བཙན་པོ།Mutri Tsenpo
聂赤赞普
Mùchì ZànpǔMục Xích Tán Phổ
དིང་ཁྲི་བཙན་པོ།Dingtri Tsenpo
聂赤赞普
Dìngchì ZànpǔĐịnh Xích Tán Phổ
སོ་ཁྲི་བཙན་པོ།Sotri Tsenpo
聂赤赞普
Suǒchì ZànpǔSách Xích Tán Phổ
མེར་ཁྲི་བཙན་པོ།Mertri Tsenpo
美赤赞普
Měichì ZànpǔMỹ Xích Tán Phổ
གདགས་ཁྲི་བཙན་པོ།Daktri Tsenpo
美赤赞普
Dáchì ZànpǔĐạt Xích Tán Phổ
སྲིབ་ཁྲི་བཙན་པོ།Siptri Tsenpo
塞赤赞普
Sāichì ZànpǔTái Xích Tán Phổ
2 vua ở giữa
Tên tiếng Tạng
Phiên âm giản thể THL
Tiếng Hán
Bính âm
Hán Việt
Trị vì
གྲི་གུམ་བཙན་པོ།Drigum Tsenpo
止贡赞普
Zhǐgòng ZànpǔChi Cống Tán Phổ
པུ་ལྡེ་གུང་རྒྱལ།Pudé Gunggyel
布德贡甲
Bùdé GòngjiǎBố Đức Cống Giáp
6 vua Lek
Tên tiếng Tạng
Phiên âm giản thể THL
Tiếng Hán
Bính âm
Hán Việt
Trị vì
ཨེ་ཤོ་ལེགས།Esho Lek
艾雪勒
Àixuě LēiNgải Tuyết Lặc
དེ་ཤོ་ལེགས།Desho Lek
德雪勒
Déxuě LēiĐức Tuyết Lặc
ཐི་ཤོ་ལེགས།Tisho Lek
提雪勒
Tíxuě LēiThì Tuyết Lặc
གུང་རུ་ལེགས།Guru Lek
古茹勒
Gǔrú LēiCổ Như Lặc
འབྲོང་ཞེར་ལེགས།Trongzhi Lek
仲谢勒
Zhòngxiè LēiTrọng Tạ Lặc
ཨི་ཤོ་ལེགས།Isho Lek
伊雪勒
Yīxuě LēiY Tuyết Lặc
8 vua De
Tên tiếng Tạng
Phiên âm giản thể THL
Tiếng Hán
Bính âm
Hán Việt
Trị vì
ཟ་ནལ་ཟིན་ལྡེ།Zanam Zindé
萨南森德
Sànán SēndéTát Nam Sâm Đức
ལྡེ་འཕྲུལ་ནམ་གཞུང་།Detrul Namzhung
德楚南雄
Déchǔ NánxióngĐức Sở Nam Hùng
སེ་སྣོལ་གནམ་ལྡེ།Senöl Namdé
色诺南德
Sènuò NándéSắc Nặc Nam Đức
སེ་སྣོལ་པོ་ལྡེ།Senöl Podé
色诺布德
Sènuò BùdéSắc Nặc Bố Đức
ལྡེ་སྣོལ་ནམ།Denöl Nam
德诺南
Dénuò NánĐức Nặc Nam
ལྡེ་སྣོལ་པོ།Dénöl Po
德诺布
Dénuò BùĐức Nặc Bố
ལྡེ་རྒྱལ་པོ།Dégyel Po
德结布
Déjié BùĐức Kết Tán
ལྡེ་སྤྲིན་བཙན།Détrin Tsen
德振赞
Dézhèn ZànĐức Chân Tán
5 vua Tsen
Tên tiếng Tạng
Phiên âm giản thể THL
Tiếng Hán
Bính âm
Hán Việt
Trị vì
ཏོ་རི་ལུང་བཙན​།Tori Lungtsen
多日隆赞
Duōrì LóngzànĐa Nhật Long Tán
ཁྲི་བཙན་ནམ།Tritsen Nam
赤赞南
Chìzàn NánXích Tán Nam
ཁྲི་སྒྲ་དཔུང་བཙན།Tridra Pungtsen
赤扎邦赞
Chìzhā BāngzànXích Trát Bang Tán
ཐོག་རྗེ་ཐོག་བཙནTritog Jetsen
赤扎邦赞
Chìtuō JízànXích Đoái Cát Tán
ཐོ་ཐོ་རི་གཉན་བཙན།Thothori Nyantsen
土度日年赞
Tǔdùrì NiánzànThổ Độ Nhật Niên Tán
Thời kỳ quật khởi
Tên tiếng Tạng
Phiên âm giản thể THL
Tiếng Hán
Bính âm
Hán Việt
Trị vì
ཁྲི་གཉན་གཟུངས་བཙན།Trinyen Zungtsen
赤宁松赞
Chìníng SōngzànXích Ninh Tung Tán
འབྲོང་གཉན་ལྡེ་རུ།Drongnyen Déru
赤宁松赞
Zhòngníng DéwūTrọng Ninh Đức Ô
སྟག་རི་གཉན་གཟིགས།Takri Nyasig
达布宁塞
Dábù NíngsāiĐạt Bố Ninh Tắc
གནམ་རི་སྲོང་བཙན།Namri Songtsen
南日松赞
Nánrì SōngzànNam Nhật Tùng Tán
? – 629